Điều hòa Daikin FTKC35UAVMV Inverter 1 chiều 11900 BTU
Mã hàng: FTKC35UAVMV
Kho hàng: Còn hàng
Thông tin giá và khuyến mãi
Giá bán tại siêu thị (Đã bao gồm VAT)
11.850.000 đ
Giá niêm yết: 14.090.000 đ
-16%
Khuyến mãi:
- Giá chưa gồm công lắp đặt và vật tư phát sinh nếu có.
- Bảo hành chính hãng điều hòa 1 năm, remote 1 năm , cục nóng 1 năm (máy nén 5 năm).
- Thùng điều hòa có: Sách hướng dẫn, Remote, Phiếu bảo hành.
- Đổi sản phẩm lỗi miễn phí trong 3 ngày.
- Đền gấp 10 lần nếu không phải hàng chính hãng.
- Giao hàng miễn phí trong 30km.
Gọi đặt mua : 0915191816 (7:30-22:00)
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
|
|
Công suất làm lạnh: 11.900 BTU | |
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 - 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | |
Công nghệ Inverter: Điều hòa Inverter | |
Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) | |
Công suất tiêu thụ điện trung bình: 0.96 kW/h | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.7) | |
Tính năng
|
|
Tiện ích: Chế độ chỉ sử dụng quạt - không làm lạnh, Hoạt động chống nấm mốc, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện | |
Chế độ tiết kiệm điện: Mắt thần thông minh, Econo | |
Kháng khuẩn khử mùi: Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan | |
Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful | |
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Thông tin chung
|
|
Thông tin cục lạnh: Dài 77 cm - Cao 28.5 cm - Dày 24 cm - Nặng 8 kg | |
Thông tin cục nóng: Dài 72 cm - Cao 55 cm - Dày 29 cm - Nặng 26 kg | |
Loại Gas sử dụng: R-32 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12 m | |
Nơi lắp ráp: Việt Nam | |
Bảo hành chính hãng: Điều hòa 1 năm, remote 1 năm, cục nóng 1 năm (máy nén 5 năm) |
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 1 chiều 11.900BTU inverter FTKC35UAVMV
Điều hòa Daikin | FTKC35UAVMV/RKC35UAVMV | ||
Công suất định mức | (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 3.5 (1.3 - 4.1) |
(Tối thiểu - Tối đa) | Btu/h | 11,9 | |
(4,400 - 14,000) | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220 ~ 240V, 50Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 4.5 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu - Tối đa) | W | 960 (250 - 1,455) |
CSPF | 5.65 | ||
DÀN LẠNH | FTKC35UAVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m³/phút | 10.8 |
Trung Bình | m³/phút | 8.2 | |
Thấp | m³/phút | 6.1 | |
Yên tĩnh | m³/phút | 4.9 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao / Trung bình/ Thấp/ Yên tĩnh) | dB(A) | 39 / 34 / 26 / 22 | |
Kích thước( Cao x Rộng x Dày) | mm | 285 x 770 x 226 | |
Khối lượng | Kg | 8 | |
DÀN NÓNG | RKC35UAVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 700 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | Kg | 0.70 | |
Độ ồn( Cao/ Thấp) | dB(A) | 49/45 | |
Kích thước | mm | 550 x 658 x 275 | |
Khối lượng | Kg | 26 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | ø6.4 |
Hơi | mm | ø9.5 | |
Nước xả | mm | ø16.0 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 300.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 150.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 200.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 100.000 | |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Bộ | 120.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |
Thảo luận về sản phẩm Điều hòa Daikin FTKC35UAVMV Inverter 1 chiều 11900 BTU
Điều hòa Daikin FTKC35UAVMV Inverter 1 chiều 11900 BTU
Giá bán tại siêu thị (Đã bao gồm VAT)
11.850.000 đ
Giá niêm yết: 14.090.000 đ
-16%
Gọi đặt mua : 0915191816 (7:30-22:00)