
Điều hòa Daikin FTHF35RAVMV 2 chiều Inverter 11900 BTU
Mã hàng: FTHF35RAVMV
Kho hàng: Còn hàng
Thông tin giá và khuyến mãi
Giá bán tại siêu thị (Đã bao gồm VAT)
12.850.000 đ
Giá niêm yết: 16.290.000 đ
-22%
Khuyến mãi:
- Giá chưa gồm công lắp đặt và vật tư phát sinh nếu có.
- Bảo hành chính hãng điều hòa 1 năm, remote 1 năm , cục nóng 1 năm (máy nén 5 năm).
- Thùng điều hòa có: Sách hướng dẫn, Remote, Phiếu bảo hành.
- Đổi sản phẩm lỗi miễn phí trong 3 ngày.
- Đền gấp 10 lần nếu không phải hàng chính hãng.
- Giao hàng miễn phí trong 30km.
Gọi đặt mua : 0823287888 (7:30-22:00)
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm sản phẩm
|
|
Công suất làm lạnh: 11.900 BTU | |
Công suất sưởi ấm: 11.900 BTU | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 - 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | |
Công nghệ Inverter: Điều hòa Inverter | |
Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm) | |
Công suất tiêu thụ trung bình: 0.98 kW/h | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.30) | |
Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm | |
Chế độ tiết kiệm điện: Mắt thần thông minh, Econo | |
Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful | |
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Thông tin cục lạnh: Dài 77 cm - Cao 28.3 cm - Dày 22.6 cm - Nặng 8 kg | |
Thông tin cục nóng: Dài 65.8 cm - Cao 55 cm - Dày 27.5 cm | |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Loại Gas: R-32 | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12 m | |
Nơi lắp ráp: Việt Nam | |
Bảo hành: 1 năm - máy nén 5 năm |
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều 12.000BTU FTHF35RAVMV
Công suất | Làm lạnh Định mức (Nhỏ nhất- Lớn nhất) |
kW | 3.5 (1.2 - 3.8) | |
Btu/h | 11,900 (4,100- 13,000) |
|||
Sưởi Định mức (Nhỏ nhất- Lớn nhất) |
kW | 3.5(1.2-3.8) | ||
Btu/h | 11,900 (14,100 -13,000) |
|||
Nguồn Điện | 1 Pha,220-240V, 50Hz | |||
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Định mức | A | 4.6 |
Sưởi | 4.6 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Định mức (Nhỏ nhất- Lớn nhất) |
W | 980(200~1,140) |
Sưởi | 980(230~1,120) | |||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 5.30 | |
DÀN LẠNH | FTHF35RAVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió( Cao) | Làm lạnh | m3/min (cfm) |
10.7(378) | |
Sưởi | 10.8(381) | |||
Tốc độ quạt | 5 Bước, êm và tự động | |||
Độ ồn (Cao/ trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) |
Làm lạnh | dB(A) | 41/36/30/26 | |
Sưởi | 41/36/31/28 | |||
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 283 x770 x 226 | |
Khối lượng | kg | 8 | ||
DÀN NÓNG | RHF35RAVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Mày nén Swing loại kín | ||
Môi chất lạnh | Công suất mô tơ | W | 700 | |
Loại | R32 | |||
Khối lượng nạp | kg | 0.70 | ||
Độ ồn (Cao/ Yên tĩnh) |
Làm lạnh | dB(A) | 48/45 | |
Sưởi | dB(A) | 48/45 | ||
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 550 x658 x275 | |
Khối lượng máy | kg | 27 | ||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Sưởi | °CDB | 2.0 đến 20.0 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | |
Hơi | Ø9.5 | |||
Ống nước xả | Ø16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 15 | ||
Chênh lệnh độ cao tối đa | 12 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 300.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 150.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 200.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 100.000 | |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Bộ | 120.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |
Thảo luận về sản phẩm Điều hòa Daikin FTHF35RAVMV 2 chiều Inverter 11900 BTU


Điều hòa Daikin FTHF35RAVMV 2 chiều Inverter 11900 BTU
Giá bán tại siêu thị (Đã bao gồm VAT)
12.850.000 đ
Giá niêm yết: 16.290.000 đ
-22%
Gọi đặt mua : 0823287888 (7:30-22:00)