Điều hòa Daikin FTF35UV1V 1 chiều 11000BTU
Mã hàng: FTF35UV1V
Kho hàng: Còn hàng
Thông tin giá và khuyến mãi
Giá bán tại siêu thị (Đã bao gồm VAT)
9.550.000 đ
Giá niêm yết: 11.500.000 đ
-17%
Khuyến mãi:
- Giá chưa gồm công lắp đặt và vật tư phát sinh nếu có.
- Bảo hành chính hãng điều hòa 1 năm, remote 1 năm , cục nóng 1 năm (máy nén 5 năm).
- Thùng điều hòa có: Sách hướng dẫn, Remote, Phiếu bảo hành.
- Đổi sản phẩm lỗi miễn phí trong 3 ngày.
- Đền gấp 10 lần nếu không phải hàng chính hãng.
- Giao hàng miễn phí trong 30km.
Gọi đặt mua : 0915191816 (7:30-22:00)
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
|
|
Công suất làm lạnh: 11.100 BTU | |
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 - 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | |
Công nghệ Inverter: Điều hòa không inverter | |
Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) | |
Công suất tiêu thụ điện tối đa: 0.93 kW/h | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.71) | |
Tính năng
|
|
Tiện ích: Chế độ chỉ sử dụng quạt - không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện | |
Chế độ tiết kiệm điện: Không | |
Kháng khuẩn khử mùi: Chỉ có lưới lọc bụi thô | |
Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful | |
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Thông tin chung
|
|
Thông tin cục lạnh: Dài 77 cm - Cao 28.5 cm - Dày 23.5 cm - Nặng 11 kg | |
Thông tin cục nóng: Dài 72.5 cm - Cao 55 cm - Dày 29 cm - Nặng 33 kg | |
Loại Gas sử dụng: R-32 | |
Nơi sản xuất: Thái Lan | |
Bảo hành chính hãng: Điều hòa 1 năm, remote 1 năm, cục nóng 1 năm (máy nén 4 năm) |
Mô tả sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTF35UV1V
Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều | FTF35UV1V/ RF35UV1V | ||
Dãy công suất | 12.000 Btu/h | ||
Công suất định mức | kW | 3,26 | |
Btu/h | 11.100 | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220V, 50Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 4,3 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 933 | |
CSPF | 3,71 | ||
DÀN LẠNH | FTF35UV1V | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 11,4 |
Trung bình | m3/phút | 8,3 | |
Thấp | m3/phút | 7,3 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 39/33/30 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 283 x 770 x 223 | |
Khối lượng | Kg | 9 | |
DÀN NÓNG | RF35UV1V | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Rotary dạng kín | |
Môi chất lạnh | Công suất đầu ra | W | 855 |
Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | Kg | 0,71 | |
Độ ồn | dB(A) | 51 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 658 x 275 | |
Khối lượng | Kg | 30 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | ø6.4 |
Hơi | mm | ø12.7 | |
Nước xả | mm | ø18 | |
Chiều dài tối đã | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 300.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 150.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 100.000 | |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Bộ | 120.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |
Thảo luận về sản phẩm Điều hòa Daikin FTF35UV1V 1 chiều 11000BTU
Điều hòa Daikin FTF35UV1V 1 chiều 11000BTU
Giá bán tại siêu thị (Đã bao gồm VAT)
9.550.000 đ
Giá niêm yết: 11.500.000 đ
-17%
Gọi đặt mua : 0915191816 (7:30-22:00)